
Triết học là lý thuyết mang đến cho con người nhiều giá trị và ý nghĩa khác nhau. Để hiểu rõ hơn về triết học là gì? Vai trò và đối tượng nghiên cứu ra sao? Hãy cùng bauhausbook.com đi tìm lời giải đáp trong bài viết sau.
I. Triết học là gì?

Về mặt khái niệm, triết học được định nghĩa là nghiên cứu các câu hỏi phổ biến và cơ bản của con người về thế giới, về vị trí và vai trò của con người trong thế giới đó, và chân lý, sự tồn tại, quy luật, giá trị, ý thức, tri thức và ngôn ngữ. Thuật ngữ triết học được đặt ra bởi Pythagoras of Samos, một nhà triết học Hy Lạp đầu tiên được biết đến với việc thành lập một phong trào tôn giáo được gọi là học thuyết Pythagoras.
Triết học là bộ môn duy nhất khám phá và nghiên cứu vạn vật. Nó cũng là kỷ luật duy nhất thách thức mọi thứ, ngay cả bản thân nó. Đây là lý do tại sao triết học bị tách khỏi khoa học, lịch sử, văn học và nghệ thuật. Mặc dù triết học và các ngành khác có một số mục tiêu chung (cùng với các nhà khoa học, các nhà triết học muốn khám phá bản chất của thực tại; Cùng với các nhà sử học, các nhà triết học muốn biết chúng ta đến từ đâu; Cùng với nghệ sĩ, nhà triết học muốn nâng cao những câu hỏi mới về trải nghiệm con người…).
II. Đối tượng của triết học

Ai cũng biết rằng trong triết học đã có sự thay đổi đối tượng nghiên cứu của triết học theo chu kỳ lịch sử. Trong các giai đoạn lịch sử khác nhau, do điều kiện kinh tế – xã hội và sự phát triển của khoa học tự nhiên, đối tượng nghiên cứu của triết học có những nội dung cụ thể khác nhau nhưng vẫn xoay quanh mối quan hệ giữa con người với tự nhiên, thế giới khách quan giữa con người với thế giới bên ngoài, tư duy và tồn tại.
Cụ thể hơn, đối tượng nghiên cứu của triết học tiếp tục giải quyết vấn đề về mối quan hệ giữa tư tưởng và tồn tại, ý thức và vật chất trên quan điểm duy vật; Nghiên cứu những quy luật phổ biến nhất của tự nhiên, xã hội, tư tưởng để định hướng cho hoạt động nhận thức và hoạt động thực tiễn của con người. Dưới đây, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về đối tượng nghiên cứu triết học của từng thời kỳ, cụ thể như sau:
1. Ngay từ khi mới ra đời
Dựa trên thực tế tồn tại của nó, triết học được coi là hình thức tri thức cao nhất, và tồn tại của triết học là tất cả các lĩnh vực tri thức không có đối tượng cụ thể. Quan điểm này là lý do cơ bản tại sao triết học là một khái niệm khoa học trong tất cả các khoa học, đặc biệt là trong triết học tự nhiên của Hy Lạp cổ đại.
Sự tồn tại của triết học có ý nghĩa to lớn, đặc biệt trong thời kỳ này, triết học đã đạt được nhiều thành tựu rực rỡ, ảnh hưởng của nó đối với sự phát triển tư tưởng triết học ở Tây Âu vẫn còn sâu rộng.
2. Thời Trung cổ
Ở Tây Âu, triết học trở thành nô lệ cho thần học khi quyền lực của nhà thờ lan rộng khắp mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
3. Thế kỷ XV – XVI
Lúc này triết học đã phục hưng tư duy mới, và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học vào thế kỷ XV – XVI đã đặt nền tảng trí tuệ vững chắc cho sự phục hưng của triết học. Để đáp ứng yêu cầu của thực tiễn, nhất là yêu cầu của sản xuất công nghiệp, khoa học nghề nghiệp, đặc biệt là khoa học thực nghiệm ra đời với tư cách là một ngành khoa học độc lập.
4. Thế kỉ XVII – XVIII
Triết học duy vật dựa trên tri thức của khoa học thực nghiệm đã phát triển nhanh chóng trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa duy tâm và tôn giáo, vươn lên tầm cao mới trong chủ nghĩa duy vật thế kỉ XVII – thế kỉ XVIII tiêu biểu là ở Anh, Pháp, Hà Lan với những đại diện tiêu biểu như Ph.Bêcơn, T.Hốpxơ (Anh), Điđrô, Henvêtiuýt (Pháp), Xpinôda (Hà Lan)…
Lênin đặc biệt đánh giá cao công lao của các nhà duy vật Pháp thời kỳ này trong việc phát triển chủ nghĩa duy vật trong lịch sử triết học trước Mác.
5. Đầu thế kỷ XIX
Có thể thấy tình hình kinh tế – xã hội lúc này đã diễn ra nhiều thay đổi cụ thể, sự phát triển mạnh mẽ của khoa học đầu thế kỷ 19 đã khai sinh ra triết học Mác. Triết học Mác đã đoạn tuyệt hoàn toàn với khái niệm “khoa học của khoa học”, xác định đối tượng nghiên cứu của mình là tiếp tục giải quyết mối quan hệ giữa vật chất và ý thức trên quan điểm khoa học và duy vật triệt để, đồng thời nghiên cứu những quy luật phổ biến nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy.
III. Vai trò của triết học trong đời sống xã hội

1. Chức năng thế giới quan
Thế giới quan có vai trò quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, mọi tầng lớp, mọi cộng đồng. Nó giúp con người nhận thức sự vật, sự việc một cách chính xác. Hoạt động của con người luôn bị chi phối bởi một thế giới quan nhất định.
Nếu được thế giới quan khoa học hướng dẫn, con người sẽ phán đoán đúng mối quan hệ giữa người và vật, từ đó nhận thức đúng quy luật vận động của các vật, từ đó xác định đúng phương pháp, phương hướng, mục tiêu và phương thức hoạt động. Ngược lại, nếu được hướng dẫn bởi một thế giới quan không khoa học, con người sẽ không thể xác định đúng mối quan hệ, mục tiêu, phương hướng, phương thức hoạt động giữa người và vật, các ký tự màu đỏ sẽ không có tác dụng như mong đợi.
2. Chức năng phương pháp luận
Phương pháp luận là tập hợp các quy luật xuất phát từ các quy luật của thế giới khách quan. Phương pháp luận là nền tảng vô cùng quan trọng đối với phương pháp nghiên cứu khoa học. Những cải tiến về phương pháp luận sẽ giúp các nhà khoa học nghiên cứu tìm ra những cách tiếp cận mới trong các lĩnh vực mới, từ đó xác định hướng đi đúng đắn, góp phần nâng cấp và biến đổi thế giới.
Phương pháp được chia thành ba cấp độ chính:
- Phương pháp luận ngành: dành cho các ngành khoa học cụ thể (sinh học, vật lý, hóa học…)
- Phương pháp luận chung: Phương pháp luận hay phương pháp luận dùng để xác định một tập hợp các ngành học có cùng đối tượng nghiên cứu.
- Phương pháp luận chung nhất: được sử dụng để tóm tắt các nguyên tắc và ý kiến phổ biến nhất. Phương pháp luận là cơ sở để xác định các phương pháp tiếp cận và thực hành chung của ngành.
Với những chia sẻ trên đây chắc hẳn quý độc giả đã nắm được khái niệm triết học là gì và một số thông tin liên quan. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm và theo dõi bài viết.